Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中荏原駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
荏 え
đánh máy (của) cây beefsteak
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
毒荏 どくえ ドクエ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
荏苒 じんぜん
sự trì hoãn; sự chần chừ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中原 ちゅうげん
trung nguyên.