越冬資金
えっとうしきん「VIỆT ĐÔNG TƯ KIM」
☆ Danh từ
Tiền thưởng mùa đông

越冬資金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越冬資金
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
越冬 えっとう
sự vượt qua mùa đông, sự trú đông, sự tránh rét
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越冬地 えっとうち
nơi trú đông
冬越し ふゆごし
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
越冬隊 えっとうたい
phe (đảng) trú đông (đội)
資金 しきん
tiền vốn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi