Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冬越し
ふゆごし
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
越冬 えっとう
sự vượt qua mùa đông, sự trú đông, sự tránh rét
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越冬地 えっとうち
nơi trú đông
越冬隊 えっとうたい
phe (đảng) trú đông (đội)
越冬資金 えっとうしきん
tiền thưởng mùa đông
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
冬 ふゆ
đông
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
「ĐÔNG VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích