Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越境台風
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài