Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越境台風
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão