越境
えっきょう「VIỆT CẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vượt biên giới
メキシコ人
たちは
越境
して
アメリカ
へ
入
った。
Những người Mexico vượt biên giới để vào nước Mỹ.
Việt kiều.

Bảng chia động từ của 越境
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 越境する/えっきょうする |
Quá khứ (た) | 越境した |
Phủ định (未然) | 越境しない |
Lịch sự (丁寧) | 越境します |
te (て) | 越境して |
Khả năng (可能) | 越境できる |
Thụ động (受身) | 越境される |
Sai khiến (使役) | 越境させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 越境すられる |
Điều kiện (条件) | 越境すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 越境しろ |
Ý chí (意向) | 越境しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 越境するな |
越境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越境
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
進境 しんきょう
tiến triển; sự cải tiến