Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越後広田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
越後兎 えちごうさぎ エチゴウサギ
thỏ Ecigo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
越後獅子 えちごじし
điệu múa Echigojishi (màn trình diễn đường phố của các nghệ sĩ lưu động có tiết mục nhào lộn trong đó một nghệ sĩ nhí đội đầu sư tử chạm khắc)
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))