Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越後正一
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
越後兎 えちごうさぎ エチゴウサギ
thỏ Ecigo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
越後獅子 えちごじし
điệu múa Echigojishi (màn trình diễn đường phố của các nghệ sĩ lưu động có tiết mục nhào lộn trong đó một nghệ sĩ nhí đội đầu sư tử chạm khắc)
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều