Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越智正典
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
和越辞典 わえつじてん
nhật việt từ điển.
越日辞典 えつにちじてん
từ điển Việt Nhật
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.