Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越本隆志
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
上越本線 じょうえつほんせん
chính joetsu kẻ
信越本線 しんえつほんせん
chính shinetsu kẻ (gunma - nagano - niigata đường sắt)
越年草本 えつねんそうほん
cây hai năm
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.