Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越訴方
越訴 えっそ
khiếu kiện trực tiếp lên một cơ quan cấp cao mà không thông qua nhiều thủ tục
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
甲信越地方 こうしんえつちほう
Koushin'etsu region (including Yamanashi, Nagano and Niigata prefectures)
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
超越論的方法 ちょうえつろんてきほうほう
phương pháp siêu việt
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)