Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倫 りん
bạn
之 これ
Đây; này.
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫敦 ロンドン
London
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát
映倫 えいりん
ra hiệu mã bức tranh (của) ủy ban luân lý học
五倫 ごりん
ngũ luân.
破倫 はりん
Tội loạn luân; sự loạn luân