夙 しゅく
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
夙夜 しゅくや
từ sáng đến đêm; suốt ngày đêm
夙志 しゅくし
sự ao ước (ước nguyện) ấp ủ bấy lâu
夙に つとに
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)