Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趙巷駅
巷 ちまた
hẻm
巷間 こうかん
quần chúng, xã hội
陋巷 ろうこう
phố hẹp và bẩn thỉu
巷説 こうせつ
ngồi lê mách lẻo; nói chuyện về thành phố
巷談 こうだん
lời đồn của thiên hạ, chuyện đồn đại ngoài thế gian
悪の巷 あくのちまた
Thế giới tội ác ngầm.
街談巷語 がいだんこうご
những tin đồn vu vơ, những tin đồn thất thiệt
街談巷説 がいだんこうせつ
những tin đồn vu vơ