Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趙源震
震源 しんげん
tâm động đất.
震源時 しんげんじ
thời điểm của tâm chấn
震源域 しんげんいき
khu chấn tiêu (khu tâm điểm của trận động đất)
震源地 しんげんち
chấn tâm
震源断層 しんげんだんそう
nguồn gốc gây ra động đất (do nứt gãy bề mặt đất)
震源距離 しんげんきょり
khoảng cách đến tâm chấn
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
源 みなもと
nguồn.