足がパンパン
あしがぱんぱん
Tình trạng chân đi bộ nhiều (chạy nhiều) nên đau và cứng.

足がパンパン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足がパンパン
パンパン パンパン
Đầy bụng, no bụng
パンパンガール パンパン・ガール
prostitute (esp. one consorting with occupation soldiers after WWII), pan-pan girl
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足がつる あしがつる
chuột rút
足が付く あしがつく
lần ra dấu vết thủ phạm tìm được người yêu của mình
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
足がかり あしがかり
Dấu chân