足掛り
あしがかり「TÚC QUẢI」
☆ Danh từ
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
ISO9000
認証
は
グローバル市場参入
への
足掛
かりとなった
Chứng nhận tiêu chuẩn ISO9001 đã trở thành chỗ đứng (tấm vé) hòa nhập với kinh tế thế giới
新
しい
成長
の
足掛
かり
Chỗ đứng (vị thế) mới cho sự phát triển
社会
でのしていくための
足掛
かり
Chỗ đứng trong xã hội .

Từ đồng nghĩa của 足掛り
noun
足掛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足掛り
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
足掛け あしかけ
Chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh, thanh gác chân, bàn đạp
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
掛り かかり
chi phí.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
歩掛り ぶがかり
đơn vị năng suất lao động, năng suất, tỷ lệ sản xuất, giờ công
掛売り かけうり
Bán chịu
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)