Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早足 はやあし そくほ
nhanh đi từng bước
足早 あしばや
(người) bước đi nhanh
一足早い ひとあしはやい
mau lẹ, nhanh chóng
足早に あしばやに
が早いか がはやいか
khi..., ngay khi
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
早い話が はやいはなしが
ngắn gọn
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh