Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足の太陰脾経
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
太陰 たいいん
mặt trăng
太陰月 たいいんげつ
tháng âm lịch
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
太陰潮 たいいんちょう
lunar tide (tides caused by the moon)
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
太陰崇拝 たいいんすうはい
moon worship