Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足の太陽膀胱経
膀胱 ぼうこう
bọng đái.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
膀胱瘻 ぼうこうろう
rò bàng quang tiết niệu
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang
膀胱炎 ぼうこうえん
viêm bọng đái
膀胱瘤 ぼうこうりゅう
thóat vị bàng quang
膀胱鏡 ぼうこうきょう
sự soi bàng quang
膀胱癌 ぼうこうがん
ung thư bàng quang