Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足入れ あしいれ
Kết hôn không chính thức.
売れ足 うれあし
việc bán hàng
足垂れ星 あしたれぼし
sao vĩ
足入れ婚 あしいれこん
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình.
足をひきずる あしをひきずる
khập khiễng
ひれ酒 ひれざけ ヒレざけ
sake nóng với vây cá nướng
足 そく あし
cẳng