足垂れ星
あしたれぼし「TÚC THÙY TINH」
☆ Danh từ
Sao vĩ

足垂れ星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足垂れ星
垂足曲線 しであしきょくせん
đường bàn đạp
垂線の足 すいせんのあし
bàn chân (của) một hàng thẳng góc
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雁垂れ がんだれ
bộ Hán trong kanji
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt