Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足がかり あしがかり
Dấu chân
用が足りる ようがたりる
làm công việc, làm kinh doanh
事が足りる ことがたりる
để (thì) đủ; để trả lời mục đích
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân
足回り あしまわり
khung gầm (ô tô, máy bay...)
手が足りない てがたりない
thiếu nhân lực.
足掛り あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên