足りる
たりる「TÚC」
Có đủ
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đủ
4
語
で
足
りる[
間
に
合
う]ときに7
語
も
使
うな。
Bạn không nên dùng 7 từ khi 4 từ đã đủ rồi.
大
ざっぱな
見取
り
図
を
描
くのなら、
ペン
で
足
りる
Bút này cũng đủ để phác họa một lược đồ đấy. .

Từ đồng nghĩa của 足りる
verb
Bảng chia động từ của 足りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足りる/たりるる |
Quá khứ (た) | 足りた |
Phủ định (未然) | 足りない |
Lịch sự (丁寧) | 足ります |
te (て) | 足りて |
Khả năng (可能) | 足りられる |
Thụ động (受身) | 足りられる |
Sai khiến (使役) | 足りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足りられる |
Điều kiện (条件) | 足りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足りいろ |
Ý chí (意向) | 足りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足りるな |