飽き足りる
あきたりる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hài lòng

Bảng chia động từ của 飽き足りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飽き足りる/あきたりるる |
Quá khứ (た) | 飽き足りた |
Phủ định (未然) | 飽き足りない |
Lịch sự (丁寧) | 飽き足ります |
te (て) | 飽き足りて |
Khả năng (可能) | 飽き足りられる |
Thụ động (受身) | 飽き足りられる |
Sai khiến (使役) | 飽き足りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飽き足りられる |
Điều kiện (条件) | 飽き足りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飽き足りいろ |
Ý chí (意向) | 飽き足りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飽き足りるな |
飽き足りる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽き足りる
飽き足る あきたる
hài lòng
飽きる あきる
chán
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
飽き足らない あきたらない あきたりない
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
見飽きる みあきる
xem chán rồi; xem đủ rồi.
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).