足を伸ばす
あしをのばす
Đi bộ thêm
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thư giãn và duỗi chân ra

Bảng chia động từ của 足を伸ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足を伸ばす/あしをのばすす |
Quá khứ (た) | 足を伸ばした |
Phủ định (未然) | 足を伸ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 足を伸ばします |
te (て) | 足を伸ばして |
Khả năng (可能) | 足を伸ばせる |
Thụ động (受身) | 足を伸ばされる |
Sai khiến (使役) | 足を伸ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足を伸ばす |
Điều kiện (条件) | 足を伸ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 足を伸ばせ |
Ý chí (意向) | 足を伸ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 足を伸ばすな |