足を取られる
あしをとられる
Bị lún khi ở vũng lầy
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị vấp ngã

Bảng chia động từ của 足を取られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足を取られる/あしをとられるる |
Quá khứ (た) | 足を取られた |
Phủ định (未然) | 足を取られない |
Lịch sự (丁寧) | 足を取られます |
te (て) | 足を取られて |
Khả năng (可能) | 足を取られられる |
Thụ động (受身) | 足を取られられる |
Sai khiến (使役) | 足を取られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足を取られられる |
Điều kiện (条件) | 足を取られれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足を取られいろ |
Ý chí (意向) | 足を取られよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足を取られるな |
足を取られる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足を取られる
気を取られる きをとられる
bị thu hút, bị cuốn hút
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
挙げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết, xoi mói
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
遅れを取る おくれをとる
bị thụt lùi, bị tụt lại phía sau
後れを取る おくれをとる
để được đập; để được đánh thắng
足を奪われる あしをうばわれる
việc di chuyển đến đích trở nên khó khăn do không có sẵn phương tiện đi lại và vận chuyển
足を滑らせる あしをすべらせる
làm trượt chân