足乗せ
あしのせ「TÚC THỪA」
☆ Danh từ
Ghế để chân
足乗せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足乗せ
上乗せ うわのせ
thêm
乗せる のせる
chất lên; chồng lên; xếp lên; để lên
乗客を乗せる じょうきゃくをのせる
đón khách (cho khách lên xe)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足かせ あしかせ
xiềng xích, cản trở, gánh nặng
足任せ あしまかせ
đi thang thang vô định đi trong khả năng có thể đi được
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao