Các từ liên quan tới 足利スマートインターチェンジ
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.