利き足
ききあし「LỢI TÚC」
☆ Danh từ
Chân thuận

利き足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利き足
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
目利き めきき
sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó