Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利弁
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
足踏み弁(フットバルブ) あしふみべん(フットバルブ)
van chân
世知弁足袋 せちべんたび
something worn over tabi to keep them from getting dirty
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.