Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利忠綱
腹足綱 ふくそくこう
lớp Chân bụng
掘足綱 くっそくこう
lớp Thân mềm Scaphopoda
足忠実 あしまめ あしちゅうじつ
người hay trạng thái đi bộ không mệt mỏi
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
葉状根足虫綱 よーじょーねあしむしつな
lobosea
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật