Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足助重長
助長 じょちょう
sự thúc đẩy; nuôi dưỡng
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
足が重い あしがおもい
không muốn đi, không muốn tham gia
足長蜘蛛 あしながぐも アシナガグモ
Tetragnatha praedonia (một loài nhện trong họ Tetragnathidae)
胴長短足 どうながたんそく
having a long torso and short legs, long-bodied and short-legged