Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足回り小物
あしまわりこもの
phụ kiện khung gầm
足回り あしまわり
khung gầm (ô tô, máy bay...)
小回り こまわり
vòng quay chặt chẽ
回り物 まわりもの
what goes around
小足 こあし しょうあし
băm những bước
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
Đăng nhập để xem giải thích