Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小回り
こまわり
vòng quay chặt chẽ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
小取り回し ことりまわし こどりまわし
lively or quick witted person
足回り小物 あしまわりこもの
phụ kiện khung gầm
一回り小さ ひとまわりちいさ
kích thước nhỏ
一回り小さい ひとまわりちいさい
nhỏ hơn 1 size
「TIỂU HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích