Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板場 いたば
nhà bếp (trong một quán ăn)
足場 あしば
bục đứng làm việc
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
足場台用オプション天板 あしばだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang bục đứng
板場ぎ いたばぎ
Gỗ ghép