Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
足台 あしだい
Bệ để chân
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
風足 かざあし
tốc độ gió.
足場台 あしばだい
đài giàn giáo
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn