Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
足 そく あし
cẳng
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
足底 そくてい
lòng bàn chân
足蹠 そくせき そくしょ
足囲 そくい
chu vi bàn chân