Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶柄杓 ちゃびしゃく
cái môi múc chè
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
茶 ちゃ
chè,trà
滅茶苦茶 めちゃくちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen