足械
あしかせ「TÚC GIỚI」
☆ Danh từ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
足械
は
監獄
によく
作
られる
Xiềng chân thường được sử dụng trong các nhà tù

足械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
機械 きかい
bộ máy
足 そく あし
cẳng
セションプロトコル機械 セションプロトコルきかい
thiết bị giao thức phiên
機械科 きかいか
hướng bên trong ((của)) kỹ nghệ cơ khí