Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
住人 じゅうにん
người cư trú; người ở.
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
人足 にんそく ひとあし
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.