Các từ liên quan tới 足洗邸の住人たち。
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
住人 じゅうにん
người cư trú; người ở.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
人足 にんそく ひとあし
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
住人の呼称 じゅうにんのこしょう
demonym, tên được sử dụng để chỉ cư dân của một quốc gia, khu vực, v.v.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập