Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き足 うきあし
bàn chân kiễng lên chuẩn bị di chuyển; kiễng chân lên (sumo)
梨 なし
quả lê
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê