浮き足
うきあし「PHÙ TÚC」
☆ Danh từ
Bàn chân kiễng lên chuẩn bị di chuyển; kiễng chân lên (sumo)

浮き足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き足
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮き名 うきな
vụ bê bối; yêu quan hệ; tiếng đồn
浮き世 うきよ ふせい
cuộc sống trần thế; thế giới này; cõi đời