Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足を組む あしをくむ
bắt chéo chân
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組む くむ
lắp ghép
組織足場 そしきあしば
giá đỡ tế bào
仕組む しくむ
thiết lập, cài đặt
ローンを組む ローンをくむ
mắc nợ
タッグを組む タッグをくむ
làm việc cùng nhau
ペアを組む ペアをくむ
ghép đôi, ghép cặp