足背動脈
そくはいどうみゃく「TÚC BỐI ĐỘNG MẠCH」
Động mạch mu chân
足背動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足背動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
足背 そくはい
mu bàn chân
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
胸動脈 むねどうみゃく
động mạch ngực
動脈炎 どーみゃくえん
viêm động mạch