Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足袋屋
数寄屋足袋 すきやたび
white tabi made from silk, cotton, etc.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
足袋 たび
loại tất có ngón của Nhật
革足袋 かわたび
tabi (vớ xỏ ngón) da
白足袋 しろたび
vớ xỏ ngón trắng, tất xỏ ngón màu trắng
靴足袋 くつたび
tất, vớ
直足袋 ちょくたび
làm việc là tabi; chia ra từng phần - đặt ngón chân vào những giày vải (len) nặng với đế giày cao su