Các từ liên quan tới 足軽長屋 (新発田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
足軽 あしがる
từ chung dùng để chỉ lính bộ binh xung trận bằng chân; cấp bậc thấp nhất của võ sĩ trong thới (môn sumo)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
長屋 ながや
nhà chung cư
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới