Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近村 きんそん
làng bên cạnh
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
村 むら
làng
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
足 そく あし
cẳng
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh