Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足長手長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
stretcher, long side of timber (etc.), or a timber placed lengthwise
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).