Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 跡部勝資
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.