資料部
しりょうぶ「TƯ LIÊU BỘ」
Bộ tài liệu.

資料部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資料部
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.